Trong những năm gần đây, mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao ngày càng phổ biến do hiệu quả kinh tế vượt trội. Tuy nhiên, đi cùng với đó là sự gia tăng của các bệnh phức tạp, trong đó nổi bật là hiện tượng vàng chân, vàng miệng và đóng vàng mang. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe tôm mà còn là mối nguy hại lớn đối với năng suất và tính bền vững của cả vụ nuôi nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách.

1. Nguyên nhân
Vi khuẩn gây bệnh
Hai chủng vi khuẩn chính gây bệnh là Vibrio parahaemolyticus và Vibrio harveyi. Chúng thường phát triển mạnh trong điều kiện: Ao nuôi nhiều chất hữu cơ tích tụ (thức ăn dư, phân tôm, tảo chết); pH biến động lớn, oxy hòa tan thấp; Nhiệt độ hoặc độ mặn thay đổi đột ngột
Môi trường ao ô nhiễm
Tích tụ ammonia (NH₃), nitrite (NO₂⁻) và các khí độc do quá trình phân hủy hữu cơ ở đáy ao.
Mất cân bằng tảo, tảo tàn rã khiến hệ vi sinh trong ao biến động mạnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
Stress và miễn dịch kém
Mật độ nuôi quá cao khiến tôm bị stress mãn tính.
Thiếu vi chất dinh dưỡng như vitamin C, khoáng đa vi lượng, kẽm,… làm giảm sức đề kháng của tôm.
Kỹ thuật quản lý ao chưa chặt chẽ
Không kiểm soát thường xuyên các chỉ tiêu nước.
Sử dụng chế phẩm không đúng lúc hoặc sai liều lượng.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh sớm
Đóng vàng mang trên tôm.
Dấu hiệu bên ngoài
Chân và miệng tôm chuyển màu: vàng nhạt, vàng cam, đôi khi nâu vàng, thay vì trắng trong.
Quanh miệng có lớp nhầy màu mật ong.
Mang tôm có mảng vàng hoặc nâu do tích tụ vi khuẩn, hữu cơ.
Hoạt động bất thường
Tôm bơi yếu, tụ ở góc ao, lười di chuyển.
Giảm ăn rõ rệt, sàng ăn dư thức ăn.
Mang tôm có thể sưng, tắc bởi vi khuẩn, chất nhầy.
Nước ao có mùi hôi nhẹ, đặc biệt vùng nước đọng, đáy ao.
3. Hậu quả nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời
Tôm ngừng lớn, còi cọc, tỷ lệ sống giảm mạnh (<50%, thậm chí <20%).
Tôm chết hàng loạt: Vi khuẩn Vibrio lây lan nhanh, tấn công gan tụy và đường ruột, khiến tôm chết đột ngột, đặc biệt trong giai đoạn 30–60 ngày tuổi.
Lây lan nhanh sang các ao lân cận nếu không kiểm soát.
Thiệt hại năng suất và chi phí: Tỷ lệ sống có thể giảm xuống dưới 50%, gây tổn thất lớn cho người nuôi. Chi phí xử lý bệnh khi trở nặng cũng tăng cao.
Môi trường ao suy thoái: Xác tôm chết làm gia tăng chất hữu cơ, tạo vòng xoắn bệnh lý khó phục hồi.
4. Giải pháp xử lý hiệu quả
Bước 1: Cải thiện chất lượng môi trường ao
Thay nước từ 20–30% khi phát hiện bệnh.
Điều chỉnh thông số nước: pH, độ kiềm, oxy hòa tan.
Tăng cường sục khí, đảm bảo máy quạt nước hoạt động liên tục.
Diệt khuẩn môi trường bằng các sản phẩm như:
Glutaral Dow (Mỹ) +BKC (Biotech) (hiệu quả nhanh chóng) Liều lượng: 1L Glutaral dow + 1L Bkc hoà tan cùng 50 lít nước ao. rồi tạt xuống ao vào chiều mát, Có thể tạt 3-5kg đường mất trước khi tạt diệt khuẩn, sử dụng cho 2.000 -5.000m3 tuỳ mức độ bệnh của tôm.
Lưu ý: Không đánh diệt khuẩn liều cao khi tảo dày hoặc tôm đang yếu để tránh sốc môi trường.
Sau khi diệt khuẩn, ủ vi sinh bản địa đa chủng liều gấp 2–3 lần để tái lập hệ vi sinh có lợi.
Bước 2: Tăng cường sức đề kháng cho tôm
Trộn thức ăn với:
Vitamin C + Bio -glucan
Thảo dược bổ gan Bioliv + enzyme tiêu hóa Diết hoặc Actisaf
Khoáng đa vi lượng
Cho ăn liên tục 5–7 ngày.
Giảm 30–40% lượng thức ăn để hạn chế dư thừa.
Nếu cần, phối hợp kháng sinh nhẹ (doxycycline hoặc gentamycin) liều thấp trong 3–4 cữ ăn.
Bước 3: Khử trùng toàn bộ khu vực ao
Rửa sạch, diệt khuẩn các dụng cụ: vợt, sàng, máy móc, bờ bạt,… tiếp xúc với nước ao nhiễm bệnh.
Cắt đứt nguồn lây lan trong khu nuôi.
Bước 4: Quản lý phòng bệnh lâu dài
Kiểm soát mật độ nuôi hợp lý, san thưa khi cần.
Đo test nhanh định kỳ các chỉ tiêu: pH, NH₃, NO₂, oxy hòa tan.
Tạt vi sinh, Zeolite, Yucca, muối biển sạch theo lịch để kiểm soát khí độc.
Luôn đảm bảo oxy đáy cao, tránh tình trạng yếm khí.
Hiện tượng vàng chân, vàng miệng không đơn giản là một bệnh ngoài da. Đó là hồi chuông cảnh báo cho sự sụp đổ của hệ miễn dịch tôm và chất lượng ao nuôi. Phát hiện sớm – xử lý kịp thời – quản lý bền vững chính là là ba yếu tố then chốt để ngăn chặn tổn thất kinh tế và duy trì hiệu quả nuôi bền vững.